свидетельтвовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

свидетельтвовать Thể chưa hoàn thành

  1. (о П) chứng minh, chứng tỏ, chứng nhận
  2. (рассказывать) nói lên, tỏ ra.
  3. (давать показания) làm chứng, đưa ra chứng cớ
  4. (официально подтверждать) chứng nhận, xác nhận.
  5. (В) (удостоверять подлинность чего-л. ) chứng nhận, chứng thực, thị thực.

Tham khảo[sửa]