свистун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свистун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svistún |
khoa học | svistun |
Anh | svistun |
Đức | swistun |
Việt | xvixtun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
свистун gđ (,разг.)
Tham khảo[sửa]
- "свистун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)