святотатство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của святотатство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjatotátstvo |
khoa học | svjatotatstvo |
Anh | svyatotatstvo |
Đức | swjatotatstwo |
Việt | xviatotatxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
святотатство gt
Tham khảo[sửa]
- "святотатство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)