сдельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сдельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdél'nyj |
khoa học | sdel'nyj |
Anh | sdelny |
Đức | sdelny |
Việt | xđelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сдельный
- Khoán.
- сдельная оплата труда — [sự] trả lương khoán, trả lương theo sản phẩm
- сдельная работа — [công] việc làm khoán
Tham khảo[sửa]
- "сдельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)