северный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
северный
- (Thuộc về) Bắc, bắc (ср. север ).
- в северныйом направлении — ở hướng(phía) bắc
- северный ветер — gió bắc, gió bấc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)