селитра
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của селитра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | selítra |
khoa học | selitra |
Anh | selitra |
Đức | selitra |
Việt | xelitra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
селитра gc (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "селитра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)