Bước tới nội dung

сельдь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сельдь gc

  1. (Con) Cá trích (Clupea).
    атлантическая сельдь — cá trích Đại tây dương (Clupea harangus)
  2. .
    как сельдьи бочке — chật như nêm [cối], chật ních

Tham khảo

[sửa]