семафор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của семафор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semafór |
khoa học | semafor |
Anh | semafor |
Đức | semafor |
Việt | xemaphor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]семафор gđ
- Cột tín hiệu, bảng tín hiệu chỉ đường.
- семафор открыт — thông đường
Tham khảo
[sửa]- "семафор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)