сербка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сербка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sérbka |
khoa học | serbka |
Anh | serbka |
Đức | serbka |
Việt | xerbca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сербка gc
- Xem серб
Tham khảo[sửa]
- "сербка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)