Bước tới nội dung

сердечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сердечный

  1. (Thuộc về) Tim.
    сердечная мышца — cơ tim
    сердечное срество — thuốc trợ tim
  2. (добрый, отзывчивый) tốt bụng, giàu từ tâm
  3. (исполненый доброжелательства) thân ái, thân mật, thân thiết, thắm thiết, thân tình, tha thiết
  4. (искренный) chân thành, thành tâm, thành thực, thành thật.
    сердечный приём — cuộc dón tiếp thân mật(thân ái, niềm nỡ, thân thiết, thăm thiết)
  5. (любовный) [thuộc về] yêu đương, tình yêu, tình ái, ái tình.
    сердечные дела — việc yêu đương, việc luyến ái, việc ái tình
    сердечная драма — [sự, nỗi] thất tình

Tham khảo

[sửa]