серенада
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của серенада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serenáda |
khoa học | serenada |
Anh | serenada |
Đức | serenada |
Việt | xerenađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
серенада gc
Tham khảo[sửa]
- "серенада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)