сжатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сжатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžátyj |
khoa học | sžatyj |
Anh | szhaty |
Đức | sschaty |
Việt | xgiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сжатый
Tham khảo
[sửa]- "сжатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)