сизифов
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сизифов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sizífov |
khoa học | sizifov |
Anh | sizifov |
Đức | sisifow |
Việt | xidiphov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
сизифов прил
- :
- сизифов труд — = công dã tràng, công cốc, công toi
Tham khảo[sửa]
- "сизифов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)