сизифов

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

сизифов прил

  1. :
    сизифов труд — = công dã tràng, công cốc, công toi

Tham khảo[sửa]