силосный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của силосный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sílosnyj |
khoa học | silosnyj |
Anh | silosny |
Đức | silosny |
Việt | xiloxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
силосный
- (Thuộc về) Thức ăn ủ chua, thức ăn ủ tươi.
- силосные корма — thức ăn ủ chua (ủ tươi)
- силосная яма — hố ủ, hố ủ chua (ủ tươi)
Tham khảo[sửa]
- "силосный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)