силосный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của силосный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sílosnyj |
khoa học | silosnyj |
Anh | silosny |
Đức | silosny |
Việt | xiloxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]силосный
Tham khảo
[sửa]- "силосный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)