силосовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của силосовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | silosovát' |
khoa học | silosovat' |
Anh | silosovat |
Đức | silosowat |
Việt | xiloxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
силосовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "силосовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)