скандалист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скандалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skandalíst |
khoa học | skandalist |
Anh | skandalist |
Đức | skandalist |
Việt | xcanđalixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скандалист gđ
- Kẻ hay sinh sự, kẻ hay gây chuyện.
Tham khảo[sửa]
- "скандалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)