скептицизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скептицизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skepticízm |
khoa học | skepticizm |
Anh | skeptitsizm |
Đức | skeptizism |
Việt | xkeptitxidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скептицизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "скептицизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)