скипидар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скипидар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skipidár |
khoa học | skipidar |
Anh | skipidar |
Đức | skipidar |
Việt | xkipiđar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скипидар gđ
- Dầu thông, dầu nhựa thông, tùng hương nhu.
Tham khảo[sửa]
- "скипидар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)