склонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của склонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sklónnyj |
khoa học | sklonnyj |
Anh | sklonny |
Đức | sklonny |
Việt | xclonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
склонный
- (имеющий склонность) có khuynh hướng, thiên về, thích.
- (имеющий намерение) muốn, định hướng về, có ý muốn, có ý định.
Tham khảo[sửa]
- "склонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)