склонять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của склонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sklonját' |
khoa học | sklonjat' |
Anh | sklonyat |
Đức | sklonjat |
Việt | xcloniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]склонять Thể chưa hoàn thành
- (наклонять) làm xiêu, làm nghiêng, làm lệch, làm thiên, chúc, nghiêng.
- склонять знамёна — chúc cờ xuống
- (В к Д, на В, + инф) (уговаривать) khuyên dỗ, khuyến dụ, khuyên bảo, dỗ dành
- (к чему-л плохому) dụ dỗ, quyến rũ, xúi dục, xui.
- склонять кого-л. на свою сторону — lôi kéo, (dỗ dành, khuyến dụ) ai về phía mình
- тк. несовю — (В) грам. — biến cách
Tham khảo
[sửa]- "склонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)