скрежет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скрежет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skréžet |
khoa học | skrežet |
Anh | skrezhet |
Đức | skreschet |
Việt | xcregiet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скрежет gđ
- (Tiếng) Ken két, cút kít, cót két, trèo trẹo.
- скрежет зубовный — giận nghiến răng trèo trẹo, lòng căm giận điên cuồng
Tham khảo
[sửa]- "скрежет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)