скрести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скрести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrestí |
khoa học | skresti |
Anh | skresti |
Đức | skresti |
Việt | xcrexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скрести Hoàn thành
- Cạo, cào, nạo; (чистить) cọ, cọ rửa; (thông tục) (чесать) gãi.
- перен. — (бескоить - о мысли, чувстве) — giày vò
Tham khảo
[sửa]- "скрести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)