скрываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skryvát'sja |
khoa học | skryvat'sja |
Anh | skryvatsya |
Đức | skrywatsja |
Việt | xcryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрыться)
- Ẩn náu, ẩn nấp, ẩn núp, nấp, núp, trốn; (сбежать) chạy trốn; (thông tục) (уйти незамено) lẻn đi, chuồn, tếch, lủi.
- (исчезнуть) biến mất, khuất.
- солнце скрылось за тучами — mặt trời khuất [bóng] sau đám mây đen
- от него ничто не может скрыться — chẳng cái gì có thể được với nó, cái gì nó cũng để mắt đến cả
- тк. несов. — (прятаться) giấu mình, náu mình, ẩn nấp, ẩn giấu, nấp, núp, trốn, lủi, lẩn; (избегать встречи) — lẩn tránh
- тк. несов. (thông tục) — (держать что-л. в тайне) — giấu giếm, giấu kín, giữ kín
- тк. несов. — (иметьсмя-о чём-л. внешне незаметном) — chứa, chứa đựng; (корениться в чём-л.) — ẩn giấu
Tham khảo
[sửa]- "скрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)