слазить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слазить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slázit' |
khoa học | slazit' |
Anh | slazit |
Đức | slasit |
Việt | xladit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
слазить Thể chưa hoàn thành
- (вниз) leo xuống, trèo xuống
- (вверх) leo lên, trèo lên.
- слазить в погреб — leo xuống hầm nhà
- слазить на чердак — trèo lên trần thượng
Tham khảo[sửa]
- "слазить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)