слалом
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слалом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slálom |
khoa học | slalom |
Anh | slalom |
Đức | slalom |
Việt | xlalom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слалом gđ
- (спорт.) [môn] xla-lom, trượt tuyết xuống dốc.
Tham khảo[sửa]
- "слалом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)