следом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của следом
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | slédom |
| khoa học | sledom |
| Anh | sledom |
| Đức | sledom |
| Việt | xleđom |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
следом
- Theo sau.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “следом”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)