следственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

следственный

  1. (юр.) [thuộc về] điều tra, thẩm cứu.
    следственный материал — tài liệu điều tra
    следственные ограны — các cơ quan điều tra (thẩm cứu)
    следственная комиссия — ủy ban điều ta (thẩm cứu)

Tham khảo[sửa]