следственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của следственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slédstvennyj |
khoa học | sledstvennyj |
Anh | sledstvenny |
Đức | sledstwenny |
Việt | xleđxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
следственный
- (юр.) [thuộc về] điều tra, thẩm cứu.
- следственный материал — tài liệu điều tra
- следственные ограны — các cơ quan điều tra (thẩm cứu)
- следственная комиссия — ủy ban điều ta (thẩm cứu)
Tham khảo[sửa]
- "следственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)