слепун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слепун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slepún |
khoa học | slepun |
Anh | slepun |
Đức | slepun |
Việt | xlepun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слепун gđ
- зоол. — [con] rắn giun (Typhlops vermicularí)
Tham khảo[sửa]
- "слепун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)