сливочник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сливочник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slívočnik |
khoa học | slivočnik |
Anh | slivochnik |
Đức | sliwotschnik |
Việt | xlivotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сливочник gđ
Tham khảo[sửa]
- "сливочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)