словопроизводный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của словопроизводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slovoproizvódnyj |
khoa học | slovoproizvodnyj |
Anh | slovoproizvodny |
Đức | slowoproiswodny |
Việt | xlovoproidvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]словопроизводный (лингв.)
Tham khảo
[sửa]- "словопроизводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)