случайно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của случайно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučájno |
khoa học | slučajno |
Anh | sluchayno |
Đức | slutschaino |
Việt | xlutraino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]случайно
- (Một cách) Tình cờ, ngẫu nhiên.
- случайно встретиться с кем-л. — tình cờ gặp ai
- если случайно вы его увидите — nếu tình cờ (ngẫu nhiên) anh gặp nó
- в знач. вводн. сл. разг.:
- вы, случайно, не знаете его? — có thể anh biết cậu ta nhỉ?
- не случайно, что... — chẳng phải vô cớ (ngẫu nhiên) mà...
- это не случайно! — cái đó chẳng phải là ngẫu nhiên đâu!
Tham khảo
[sửa]- "случайно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)