случайный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

случайный

  1. (не предвиденный) tình cờ, ngẫu nhiên
  2. (неожиданный) bất ngờ.
    случайная встреча — [cuộc] gặp gỡ tình cờ, gặp mặt bất ngờ, ngẫu ngộ
    случайное знакомство — sự quen biết tình cờ (ngẫu nhiên)
    случайное совпадение — [sự] trùng hợp ngẫu nhiên
    случайный поппутчик — [người] bạn đường tình cờ
    случайная ошибка — sai lầm vô tình
  3. (бывающий временами, иногда) thỉnh thoảng, thất thường, hú họa, không đều đặn.
    случайный заработок — món tiền kiếm được thất thường, món tiền thỉnh thoảng kiếm được, tiền công hú hòa
    случайный посетитель — người đến thăm tình cờ
  4. (незакономерный) ngẫu nhiên, cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.
    случайное явление — hiện tượng ngẫu nhiên (cá biệt, không tiêu biểu)

Tham khảo[sửa]