случайный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của случайный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučájnyj |
khoa học | slučajnyj |
Anh | sluchayny |
Đức | slutschainy |
Việt | xlutrainy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]случайный
- (не предвиденный) tình cờ, ngẫu nhiên
- (неожиданный) bất ngờ.
- случайная встреча — [cuộc] gặp gỡ tình cờ, gặp mặt bất ngờ, ngẫu ngộ
- случайное знакомство — sự quen biết tình cờ (ngẫu nhiên)
- случайное совпадение — [sự] trùng hợp ngẫu nhiên
- случайный поппутчик — [người] bạn đường tình cờ
- случайная ошибка — sai lầm vô tình
- (бывающий временами, иногда) thỉnh thoảng, thất thường, hú họa, không đều đặn.
- случайный заработок — món tiền kiếm được thất thường, món tiền thỉnh thoảng kiếm được, tiền công hú hòa
- случайный посетитель — người đến thăm tình cờ
- (незакономерный) ngẫu nhiên, cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.
- случайное явление — hiện tượng ngẫu nhiên (cá biệt, không tiêu biểu)
Tham khảo
[sửa]- "случайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)