слякоть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слякоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sljákot' |
khoa học | sljakot' |
Anh | slyakot |
Đức | sljakot |
Việt | xliacot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слякоть gc
- Lầy lội, bùn lầy; (thông tục) (сырая погода) [tiết] trời ướt át.
- на дворе слякоть — ngoài đường lầy lội
Tham khảo[sửa]
- "слякоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)