смертельно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смертельно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smertél'no |
khoa học | smertel'no |
Anh | smertelno |
Đức | smertelno |
Việt | xmertelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
смертельно
- (Một cách) Chí tử, chí mạng, chết được.
- смертельно раненный — bị tử thương
- смертельно скучать — chán chết, buồn chết, chán mớ đời
- смертельно устать — mệt chết, mệt chí chết, mệt lử, [mệt] lử cò bợ
Tham khảo[sửa]
- "смертельно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)