смоковница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смоковница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smokóvnica |
khoa học | smokovnica |
Anh | smokovnitsa |
Đức | smokowniza |
Việt | xmocovnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смоковница gc
- (Cây) Vả (Ficus carica).
Tham khảo[sửa]
- "смоковница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)