смывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smyvát' |
khoa học | smyvat' |
Anh | smyvat |
Đức | smywat |
Việt | xmyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
смывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смыть) ‚(В)
- Rửa, rửa sạch; перен. тж. tẩy sạch, chuộc.
- смывать пятно — rửa sạch vết nhơ
- смывать позор — rửa nhục
- (сносить водой) cuốn đi.
- его смыло волной — nó bị sóng cuốn đi, sóng cuốn nó đi mất
Tham khảo[sửa]
- "смывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)