снаряжение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снаряжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarjažénije |
khoa học | snarjaženie |
Anh | snaryazheniye |
Đức | snarjaschenije |
Việt | xnariagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
снаряжение gt
- (действие) [sự] trang bị, thiết bị.
- собир(приспособления) — [đồ] trang bị, thiết bị, trang bị phẩm. dụng cụ
- воинское снаряжение — [đồ] quân nhu, quân trang
- лыжное снаряжение — đồ(dụng cụ) trượt tuyết
Tham khảo[sửa]
- "снаряжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)