снизу
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снизу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snízu |
khoa học | snizu |
Anh | snizu |
Đức | snisu |
Việt | xnidu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
снизу
- (с нижней стороны) từ dưới, từ bên dưới, từ phía dưới
- (считая снизу) từ dưới lên
- (внизу) ở bên dưới, ở phía dưới, ở dưới.
- снизу вверх — từ dưới lên trên
- (по почину масс) tư dưới, từ cơ sở, từ quần chúng.
- доверху — tư dưới lên trên, tư hạ chí thượng, từ cấp dưới đến cấp trên, từ hạ cấp đến thượng cấp
- смотреть на кого-л. вверх — tôn kính(kính phục, sùng mộ, tôn sùng) ai
Tham khảo[sửa]
- "снизу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)