снискать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снискать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sniskát' |
khoa học | sniskat' |
Anh | sniskat |
Đức | sniskat |
Việt | xnixcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
снискать Hoàn thành
- Kiếm, được, giành được, gây được.
- снискать уважение — được kính trọng
- снискать популярность — được nổi tiếng
- снискать расположение — lây lòng, được cảm tình
Tham khảo[sửa]
- "снискать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)