снисходительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của снисходительный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | snishodítel'nyj |
| khoa học | snisxoditel'nyj |
| Anh | sniskhoditelny |
| Đức | snischoditelny |
| Việt | xnixkhođitelny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
снисходительный
- (нестрогий) khoan dung, đô lượng, khoan hồng, bao dung, đai lượng. khoan đại.
- будьте снисходительныйы к нему — xin ông hãy độ lượng (bao dung, đại lượng) đối với nó, xin ngài hãy mở rộng lượng bao dung (khoan dung, khoan hống) đối với nó
- (отнасящийся свысока) kể cả, trịch thượng, đàn anh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “снисходительный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)