собаководство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của собаководство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobakovódstvo |
khoa học | sobakovodstvo |
Anh | sobakovodstvo |
Đức | sobakowodstwo |
Việt | xobacovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
собаководство gt
Tham khảo[sửa]
- "собаководство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)