соблазнительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

соблазнительный

  1. (заманчивый) [có sức] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ
  2. (возбуждающий чувственность) khêu gợi tình dục, làm thèm muốn.

Tham khảo[sửa]