совестно‚в

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

совестно‚в знач. сказ. безл.

  1. Cảm thấy xấu hổ, thật là xấu hổ, thật là đáng thẹn.
    совестно‚в сказать — [nói ra] thật là đáng xấu hổ, thật là đáng thẹn
    мне совестно‚в за него — tôi cảm thấy xấu hổ vì nó
    ему совестно‚в признаться — nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận (công nhận)
    как вам не совестно‚в! — anh không thấy xấu hổ sao?
    мне совестно‚в стало — tôi đã cảm thấy xấu hổ

Tham khảo[sửa]