совестно‚в
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совестно‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóvestnov |
khoa học | sovestnov |
Anh | sovestnov |
Đức | sowestnow |
Việt | xovextnov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
совестно‚в знач. сказ. безл.
- Cảm thấy xấu hổ, thật là xấu hổ, thật là đáng thẹn.
- совестно‚в сказать — [nói ra] thật là đáng xấu hổ, thật là đáng thẹn
- мне совестно‚в за него — tôi cảm thấy xấu hổ vì nó
- ему совестно‚в признаться — nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận (công nhận)
- как вам не совестно‚в! — anh không thấy xấu hổ sao?
- мне совестно‚в стало — tôi đã cảm thấy xấu hổ
Tham khảo[sửa]
- "совестно‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)