совладелец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совладелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovladélec |
khoa học | sovladelec |
Anh | sovladelets |
Đức | sowladelez |
Việt | xovlađeletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
совладелец gđ
Tham khảo[sửa]
- "совладелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)