совращаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

совращаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совратиться)

  1. (быть соблазнённым) bị quyến dỗ (quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm)
  2. (с правильного жизненного пути) lầm lạc, lầm đường lạc lối.

Tham khảo[sửa]