совращаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совращаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovraščát'sja |
khoa học | sovraščat'sja |
Anh | sovrashchatsya |
Đức | sowraschtschatsja |
Việt | xovrasatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
совращаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совратиться)
- (быть соблазнённым) bị quyến dỗ (quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm)
- (с правильного жизненного пути) lầm lạc, lầm đường lạc lối.
Tham khảo[sửa]
- "совращаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)