сонаследник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сонаследник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sonaslédnik |
khoa học | sonaslednik |
Anh | sonaslednik |
Đức | sonaslednik |
Việt | xonaxleđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сонаследник gđ (юр.)
Tham khảo[sửa]
- "сонаследник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)