сообразоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сообразоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobrazovát'sja |
khoa học | soobrazovat'sja |
Anh | soobrazovatsya |
Đức | soobrasowatsja |
Việt | xoobradovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сообразоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (( с Т))
- Phù hợp, thích hợp, hợp; (считаться) chú ý đến, cân nhắc đến.
- действовать, сообразоватьсяуясь обстоятельствами, условиями — hành động phù hợp (thích hợp) với tình huống, điều kiện
Tham khảo
[sửa]- "сообразоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)