соответствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соответствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sootvétstvovat' |
khoa học | sootvetstvovat' |
Anh | sootvetstvovat |
Đức | sootwetstwowat |
Việt | xootvetxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соответствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Phù hợp với, tương xứng với, tương ứng với, tương hợp với, cân xứng với, thích ứng với, ăn khớp với, hợp với; (отвечать) đáp ứng.
- соответствовать действительности — phù hợp với thực tế
- соответствовать требованиям — đáp ứng [những] yêu cầu
- соответствовать эпохе — [phù] hợp với thời đại
Tham khảo
[sửa]- "соответствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)