Bước tới nội dung

соотечественник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

соотечественник

  1. (Người) Đồng bào; мн. : ~ки đồng bào.

Tham khảo

[sửa]