сорго
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сорго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sórgo |
khoa học | sorgo |
Anh | sorgo |
Đức | sorgo |
Việt | xorgo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сорго gt (нескл.)
Tham khảo
[sửa]- "сорго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)